Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.033 FJD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.033 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.033 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.032 FJD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.032 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.032 FJD |
GMD | FJD |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.66 |
100 | 3.33 |
250 | 8.32 |
500 | 16.65 |
1000 | 33.3 |
FJD | GMD |
1 | 30.02 |
5 | 150.11 |
10 | 300.22 |
20 | 600.44 |
50 | 1501.1 |
100 | 3002.2 |
250 | 7505.51 |
500 | 15011.03 |
1000 | 30022.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.