Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.012 FKP |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.012 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.012 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.011 FKP |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.011 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.011 FKP |
GMD | FKP |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.9 |
1000 | 11.81 |
FKP | GMD |
1 | 84.61 |
5 | 423.07 |
10 | 846.14 |
20 | 1692.28 |
50 | 4230.7 |
100 | 8461.41 |
250 | 21153.54 |
500 | 42307.08 |
1000 | 84614.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.