Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến GHS

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái GMD/GHS 0.21146 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-ghs?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GMD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 GMD0.0 GMD0.21 GHS
1%1 GMD0.010 GMD0.21 GHS
2%1 GMD0.020 GMD0.21 GHS
3%1 GMD0.030 GMD0.21 GHS
4%1 GMD0.040 GMD0.20 GHS
5%1 GMD0.050 GMD0.20 GHS

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Cedi Ghana

GMDGHS
10.21
51.05
102.11
204.22
5010.57
10021.14
25052.86
500105.72
1000211.45

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dalasi Gambia

GHSGMD
14.72
523.64
1047.29
2094.58
50236.45
100472.9
2501182.25
5002364.51
10004729.03

Thông tin thêm về GMD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ