Tỷ giá hối đoái GMD/JEP 0.010282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.010 JEP |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.010 JEP |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.010 JEP |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.010 JEP |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.0099 JEP |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.0098 JEP |
GMD | JEP |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.57 |
500 | 5.14 |
1000 | 10.28 |
JEP | GMD |
1 | 97.26 |
5 | 486.3 |
10 | 972.6 |
20 | 1945.2 |
50 | 4863.02 |
100 | 9726.04 |
250 | 24315.11 |
500 | 48630.22 |
1000 | 97260.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.