Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến KGS

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái GMD/KGS 1.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-kgs?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where GMD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 GMD0.0 GMD1.2 KGS
1%1 GMD0.010 GMD1.19 KGS
2%1 GMD0.020 GMD1.18 KGS
3%1 GMD0.030 GMD1.17 KGS
4%1 GMD0.040 GMD1.15 KGS
5%1 GMD0.050 GMD1.14 KGS

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Som Kyrgyzstan

GMDKGS
11.2
56.03
1012.06
2024.12
5060.31
100120.62
250301.55
500603.11
10001206.22

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dalasi Gambia

KGSGMD
10.83
54.14
108.29
2016.58
5041.45
10082.9
250207.25
500414.51
1000829.03

Thông tin thêm về GMD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ