Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến KHR

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GMD/KHR 55.83 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-khr?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GMD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GMD0.0 GMD55.83 KHR
1%1 GMD0.010 GMD55.27 KHR
2%1 GMD0.020 GMD54.71 KHR
3%1 GMD0.030 GMD54.15 KHR
4%1 GMD0.040 GMD53.6 KHR
5%1 GMD0.050 GMD53.04 KHR

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Riel Campuchia

GMDKHR
155.83
5279.16
10558.33
201116.66
502791.66
1005583.33
25013958.34
50027916.68
100055833.37

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dalasi Gambia

KHRGMD
10.018
50.090
100.18
200.36
500.90
1001.79
2504.47
5008.95
100017.91

Thông tin thêm về GMD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ