Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.043 LTL |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.043 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.043 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.042 LTL |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.042 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.041 LTL |
GMD | LTL |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.86 |
500 | 21.73 |
1000 | 43.47 |
LTL | GMD |
1 | 23 |
5 | 115.02 |
10 | 230.04 |
20 | 460.08 |
50 | 1150.2 |
100 | 2300.4 |
250 | 5751.01 |
500 | 11502.02 |
1000 | 23004.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.