Tỷ giá hối đoái GMD/MYR 0.061501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.062 MYR |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.061 MYR |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.060 MYR |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.060 MYR |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.059 MYR |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.058 MYR |
GMD | MYR |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.07 |
100 | 6.15 |
250 | 15.37 |
500 | 30.75 |
1000 | 61.5 |
MYR | GMD |
1 | 16.25 |
5 | 81.29 |
10 | 162.59 |
20 | 325.19 |
50 | 812.99 |
100 | 1625.98 |
250 | 4064.96 |
500 | 8129.92 |
1000 | 16259.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.