Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến NPR

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái GMD/NPR 1.92 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-npr?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where GMD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 GMD0.0 GMD1.92 NPR
1%1 GMD0.010 GMD1.9 NPR
2%1 GMD0.020 GMD1.88 NPR
3%1 GMD0.030 GMD1.86 NPR
4%1 GMD0.040 GMD1.84 NPR
5%1 GMD0.050 GMD1.82 NPR

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Rupee Nepal

GMDNPR
11.92
59.6
1019.2
2038.41
5096.04
100192.08
250480.2
500960.41
10001920.82

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dalasi Gambia

NPRGMD
10.52
52.6
105.2
2010.41
5026.03
10052.06
250130.15
500260.3
1000520.61

Thông tin thêm về GMD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ