Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.025 NZD |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.024 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.024 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.024 NZD |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.024 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.023 NZD |
GMD | NZD |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.46 |
250 | 6.16 |
500 | 12.33 |
1000 | 24.67 |
NZD | GMD |
1 | 40.53 |
5 | 202.65 |
10 | 405.31 |
20 | 810.62 |
50 | 2026.56 |
100 | 4053.12 |
250 | 10132.8 |
500 | 20265.6 |
1000 | 40531.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.