Tỷ giá hối đoái GMD/PGK 0.057799 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.058 PGK |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.057 PGK |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.057 PGK |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.056 PGK |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.055 PGK |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.055 PGK |
GMD | PGK |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.88 |
100 | 5.77 |
250 | 14.44 |
500 | 28.89 |
1000 | 57.79 |
PGK | GMD |
1 | 17.3 |
5 | 86.5 |
10 | 173.01 |
20 | 346.02 |
50 | 865.06 |
100 | 1730.12 |
250 | 4325.31 |
500 | 8650.62 |
1000 | 17301.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.