Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến STD

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GMD/STD 285.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-std?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GMD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GMD0.0 GMD285.49 STD
1%1 GMD0.010 GMD282.63 STD
2%1 GMD0.020 GMD279.78 STD
3%1 GMD0.030 GMD276.92 STD
4%1 GMD0.040 GMD274.07 STD
5%1 GMD0.050 GMD271.21 STD

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GMDSTD
1285.49
51427.45
102854.91
205709.83
5014274.58
10028549.17
25071372.94
500142745.89
1000285491.79

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Dalasi Gambia

STDGMD
10.0035
50.018
100.035
200.070
500.18
1000.35
2500.88
5001.75
10003.5

Thông tin thêm về GMD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ