Valuta Ex Logo

GMD đến UGX

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GMD/UGX 50.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-ugx?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where GMD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 GMD0.0 GMD50.8 UGX
1%1 GMD0.010 GMD50.29 UGX
2%1 GMD0.020 GMD49.78 UGX
3%1 GMD0.030 GMD49.28 UGX
4%1 GMD0.040 GMD48.77 UGX
5%1 GMD0.050 GMD48.26 UGX

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Shilling Uganda

GMDUGX
150.8
5254.02
10508.04
201016.09
502540.23
1005080.46
25012701.16
50025402.32
100050804.65

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dalasi Gambia

UGXGMD
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.96
2504.92
5009.84
100019.68

Thông tin thêm về GMD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ