Valuta Ex Logo

GMD đến UZS

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GMD/UZS 167.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-uzs?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GMD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GMD0.0 GMD167.36 UZS
1%1 GMD0.010 GMD165.68 UZS
2%1 GMD0.020 GMD164.01 UZS
3%1 GMD0.030 GMD162.34 UZS
4%1 GMD0.040 GMD160.66 UZS
5%1 GMD0.050 GMD158.99 UZS

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Som Uzbekistan

GMDUZS
1167.36
5836.81
101673.62
203347.24
508368.1
10016736.21
25041840.54
50083681.08
1000167362.16

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dalasi Gambia

UZSGMD
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.98
10005.97

Thông tin thêm về GMD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ