Tỷ giá hối đoái GMD/XAG 0.00042299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.00042 XAG |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.00042 XAG |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.00041 XAG |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.00041 XAG |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.00041 XAG |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.00040 XAG |
GMD | XAG |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
XAG | GMD |
1 | 2364.13 |
5 | 11820.67 |
10 | 23641.35 |
20 | 47282.71 |
50 | 118206.77 |
100 | 236413.55 |
250 | 591033.88 |
500 | 1182067.76 |
1000 | 2364135.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.