Tỷ giá hối đoái GNF/AFN 0.0083806 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0084 AFN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0083 AFN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0082 AFN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0081 AFN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0080 AFN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0080 AFN |
GNF | AFN |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.19 |
1000 | 8.38 |
AFN | GNF |
1 | 119.32 |
5 | 596.61 |
10 | 1193.22 |
20 | 2386.45 |
50 | 5966.14 |
100 | 11932.29 |
250 | 29830.74 |
500 | 59661.48 |
1000 | 119322.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.