Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.011 ALL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.011 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.011 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.010 ALL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.010 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.010 ALL |
GNF | ALL |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.69 |
500 | 5.38 |
1000 | 10.77 |
ALL | GNF |
1 | 92.78 |
5 | 463.93 |
10 | 927.86 |
20 | 1855.72 |
50 | 4639.32 |
100 | 9278.64 |
250 | 23196.61 |
500 | 46393.23 |
1000 | 92786.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.