Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00018 AUD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00018 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00018 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00018 AUD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00017 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00017 AUD |
GNF | AUD |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00090 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0090 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.090 |
1000 | 0.18 |
AUD | GNF |
1 | 5527.33 |
5 | 27636.65 |
10 | 55273.3 |
20 | 110546.61 |
50 | 276366.54 |
100 | 552733.09 |
250 | 1381832.72 |
500 | 2763665.45 |
1000 | 5527330.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.