Tỷ giá hối đoái GNF/AUD 0.00018548 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00019 AUD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00018 AUD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00018 AUD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00018 AUD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00018 AUD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00018 AUD |
GNF | AUD |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.046 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
AUD | GNF |
1 | 5391.48 |
5 | 26957.44 |
10 | 53914.89 |
20 | 107829.79 |
50 | 269574.47 |
100 | 539148.95 |
250 | 1347872.38 |
500 | 2695744.76 |
1000 | 5391489.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.