Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00021 BAM |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00021 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00021 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00021 BAM |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00021 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00020 BAM |
GNF | BAM |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
BAM | GNF |
1 | 4681.41 |
5 | 23407.05 |
10 | 46814.1 |
20 | 93628.21 |
50 | 234070.54 |
100 | 468141.08 |
250 | 1170352.7 |
500 | 2340705.41 |
1000 | 4681410.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.