Tỷ giá hối đoái GNF/BBD 0.00023354 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00023 BBD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00023 BBD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00023 BBD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00023 BBD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00022 BBD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00022 BBD |
GNF | BBD |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.058 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
BBD | GNF |
1 | 4281.83 |
5 | 21409.19 |
10 | 42818.38 |
20 | 85636.77 |
50 | 214091.93 |
100 | 428183.86 |
250 | 1070459.65 |
500 | 2140919.31 |
1000 | 4281838.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.