Tỷ giá hối đoái GNF/BGN 0.00019916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00020 BGN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00020 BGN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00020 BGN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00019 BGN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00019 BGN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00019 BGN |
GNF | BGN |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
BGN | GNF |
1 | 5021.01 |
5 | 25105.06 |
10 | 50210.13 |
20 | 100420.26 |
50 | 251050.66 |
100 | 502101.32 |
250 | 1255253.31 |
500 | 2510506.62 |
1000 | 5021013.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.