Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000044 BHD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000043 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000043 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000043 BHD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000042 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000042 BHD |
GNF | BHD |
1 | 0.000044 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00044 |
20 | 0.00088 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0044 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.044 |
BHD | GNF |
1 | 22810.58 |
5 | 114052.91 |
10 | 228105.82 |
20 | 456211.65 |
50 | 1140529.14 |
100 | 2281058.29 |
250 | 5702645.73 |
500 | 11405291.46 |
1000 | 22810582.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.