Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00016 BND |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00015 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00015 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00015 BND |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00015 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00015 BND |
GNF | BND |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00078 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0078 |
100 | 0.016 |
250 | 0.039 |
500 | 0.078 |
1000 | 0.16 |
BND | GNF |
1 | 6395.3 |
5 | 31976.5 |
10 | 63953.01 |
20 | 127906.02 |
50 | 319765.07 |
100 | 639530.14 |
250 | 1598825.36 |
500 | 3197650.72 |
1000 | 6395301.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.