Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00061 BRL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00060 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00059 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00059 BRL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00058 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00057 BRL |
GNF | BRL |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.61 |
BRL | GNF |
1 | 1652.73 |
5 | 8263.66 |
10 | 16527.32 |
20 | 33054.65 |
50 | 82636.62 |
100 | 165273.25 |
250 | 413183.13 |
500 | 826366.26 |
1000 | 1652732.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.