Tỷ giá hối đoái GNF/BSD 0.00011567 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00012 BSD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00011 BSD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00011 BSD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00011 BSD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00011 BSD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00011 BSD |
GNF | BSD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
BSD | GNF |
1 | 8645.55 |
5 | 43227.79 |
10 | 86455.58 |
20 | 172911.16 |
50 | 432277.91 |
100 | 864555.82 |
250 | 2161389.55 |
500 | 4322779.11 |
1000 | 8645558.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.