Tỷ giá hối đoái GNF/BTN 0.010175 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.010 BTN |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.010 BTN |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.010 BTN |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0099 BTN |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0098 BTN |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0097 BTN |
GNF | BTN |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.08 |
1000 | 10.17 |
BTN | GNF |
1 | 98.28 |
5 | 491.41 |
10 | 982.83 |
20 | 1965.67 |
50 | 4914.18 |
100 | 9828.36 |
250 | 24570.92 |
500 | 49141.84 |
1000 | 98283.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.