Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00023 BZD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00023 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00023 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00023 BZD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00022 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00022 BZD |
GNF | BZD |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.058 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
BZD | GNF |
1 | 4284.76 |
5 | 21423.84 |
10 | 42847.69 |
20 | 85695.39 |
50 | 214238.47 |
100 | 428476.95 |
250 | 1071192.39 |
500 | 2142384.78 |
1000 | 4284769.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.