Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00011 CHF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00010 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00010 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00010 CHF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00010 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00010 CHF |
GNF | CHF |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00053 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0053 |
100 | 0.011 |
250 | 0.026 |
500 | 0.053 |
1000 | 0.11 |
CHF | GNF |
1 | 9492.23 |
5 | 47461.15 |
10 | 94922.3 |
20 | 189844.61 |
50 | 474611.52 |
100 | 949223.05 |
250 | 2373057.62 |
500 | 4746115.25 |
1000 | 9492230.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.