Tỷ giá hối đoái GNF/CHF 0.000094205 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000094 CHF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000093 CHF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000092 CHF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000091 CHF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000090 CHF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000089 CHF |
GNF | CHF |
1 | 0.000094 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00094 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0094 |
250 | 0.024 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.094 |
CHF | GNF |
1 | 10615.15 |
5 | 53075.76 |
10 | 106151.53 |
20 | 212303.06 |
50 | 530757.66 |
100 | 1061515.32 |
250 | 2653788.31 |
500 | 5307576.63 |
1000 | 10615153.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.