Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00012 CUC |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00011 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00011 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00011 CUC |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00011 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00011 CUC |
GNF | CUC |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
CUC | GNF |
1 | 8627 |
5 | 43135.04 |
10 | 86270.08 |
20 | 172540.16 |
50 | 431350.42 |
100 | 862700.84 |
250 | 2156752.11 |
500 | 4313504.23 |
1000 | 8627008.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.