Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0028 CZK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0028 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0027 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0027 CZK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0027 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0027 CZK |
GNF | CZK |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.79 |
CZK | GNF |
1 | 357.3 |
5 | 1786.51 |
10 | 3573.02 |
20 | 7146.05 |
50 | 17865.13 |
100 | 35730.26 |
250 | 89325.65 |
500 | 178651.3 |
1000 | 357302.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.