Tỷ giá hối đoái GNF/DJF 0.020577 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.021 DJF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.020 DJF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.020 DJF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.020 DJF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.020 DJF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.020 DJF |
GNF | DJF |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.14 |
500 | 10.28 |
1000 | 20.57 |
DJF | GNF |
1 | 48.59 |
5 | 242.99 |
10 | 485.98 |
20 | 971.97 |
50 | 2429.94 |
100 | 4859.88 |
250 | 12149.71 |
500 | 24299.43 |
1000 | 48598.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.