Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.021 DJF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.020 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.020 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.020 DJF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.020 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.020 DJF |
GNF | DJF |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.16 |
500 | 10.32 |
1000 | 20.65 |
DJF | GNF |
1 | 48.4 |
5 | 242.01 |
10 | 484.03 |
20 | 968.07 |
50 | 2420.19 |
100 | 4840.39 |
250 | 12100.99 |
500 | 24201.98 |
1000 | 48403.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.