Chuyển đổi Franc Guinea sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến ERN

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GNF/ERN 0.0017384 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-ern?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GNF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngERN
0%1 GNF0.0 GNF0.0017 ERN
1%1 GNF0.010 GNF0.0017 ERN
2%1 GNF0.020 GNF0.0017 ERN
3%1 GNF0.030 GNF0.0017 ERN
4%1 GNF0.040 GNF0.0017 ERN
5%1 GNF0.050 GNF0.0017 ERN

Chuyển đổi Franc Guinea thành Nakfa Eritrea

GNFERN
10.0017
50.0087
100.017
200.035
500.087
1000.17
2500.43
5000.87
10001.73

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Guinea

ERNGNF
1575.23
52876.18
105752.37
2011504.74
5028761.85
10057523.71
250143809.29
500287618.58
1000575237.16

Thông tin thêm về GNF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ