Tỷ giá hối đoái GNF/ETB 0.017750 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.018 ETB |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.018 ETB |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.017 ETB |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.017 ETB |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.017 ETB |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.017 ETB |
| GNF | ETB |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.089 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.35 |
| 50 | 0.89 |
| 100 | 1.77 |
| 250 | 4.43 |
| 500 | 8.87 |
| 1000 | 17.74 |
| ETB | GNF |
| 1 | 56.33 |
| 5 | 281.69 |
| 10 | 563.38 |
| 20 | 1126.77 |
| 50 | 2816.93 |
| 100 | 5633.86 |
| 250 | 14084.67 |
| 500 | 28169.34 |
| 1000 | 56338.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.