Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0066 ETB |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0066 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0065 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0064 ETB |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0064 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0063 ETB |
GNF | ETB |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.66 |
500 | 3.32 |
1000 | 6.64 |
ETB | GNF |
1 | 150.55 |
5 | 752.76 |
10 | 1505.52 |
20 | 3011.05 |
50 | 7527.63 |
100 | 15055.26 |
250 | 37638.16 |
500 | 75276.33 |
1000 | 150552.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.