Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00027 FJD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00026 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00026 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00026 FJD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00026 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00025 FJD |
GNF | FJD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.067 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
FJD | GNF |
1 | 3746.38 |
5 | 18731.94 |
10 | 37463.88 |
20 | 74927.77 |
50 | 187319.44 |
100 | 374638.89 |
250 | 936597.24 |
500 | 1873194.48 |
1000 | 3746388.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.