Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000092 FKP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000091 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000090 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000089 FKP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000088 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000087 FKP |
GNF | FKP |
1 | 0.000092 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00092 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0092 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.092 |
FKP | GNF |
1 | 10919.97 |
5 | 54599.87 |
10 | 109199.74 |
20 | 218399.48 |
50 | 545998.7 |
100 | 1091997.41 |
250 | 2729993.53 |
500 | 5459987.07 |
1000 | 10919974.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.