Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000093 GIP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000092 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000091 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000091 GIP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000090 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000089 GIP |
GNF | GIP |
1 | 0.000093 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00093 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0093 |
250 | 0.023 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.093 |
GIP | GNF |
1 | 10713.01 |
5 | 53565.06 |
10 | 107130.13 |
20 | 214260.26 |
50 | 535650.66 |
100 | 1071301.32 |
250 | 2678253.32 |
500 | 5356506.64 |
1000 | 10713013.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.