Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00091 HKD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00090 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00089 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00088 HKD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00087 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00087 HKD |
GNF | HKD |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
HKD | GNF |
1 | 1098.15 |
5 | 5490.75 |
10 | 10981.5 |
20 | 21963 |
50 | 54907.52 |
100 | 109815.04 |
250 | 274537.6 |
500 | 549075.21 |
1000 | 1098150.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.