Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0029 HNL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0028 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0028 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0028 HNL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0028 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0027 HNL |
GNF | HNL |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.87 |
HNL | GNF |
1 | 348.34 |
5 | 1741.7 |
10 | 3483.41 |
20 | 6966.83 |
50 | 17417.09 |
100 | 34834.18 |
250 | 87085.46 |
500 | 174170.93 |
1000 | 348341.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.