Chuyển đổi Franc Guinea sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến HRK

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái GNF/HRK 0.00085263 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-hrk?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where GNF is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngHRK
0%1 GNF0.0 GNF0.00085 HRK
1%1 GNF0.010 GNF0.00084 HRK
2%1 GNF0.020 GNF0.00084 HRK
3%1 GNF0.030 GNF0.00083 HRK
4%1 GNF0.040 GNF0.00082 HRK
5%1 GNF0.050 GNF0.00081 HRK

Chuyển đổi Franc Guinea thành Kuna Croatia

GNFHRK
10.00085
50.0043
100.0085
200.017
500.043
1000.085
2500.21
5000.43
10000.85

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Franc Guinea

HRKGNF
11172.83
55864.18
1011728.36
2023456.72
5058641.8
100117283.6
250293209.02
500586418.04
10001172836.08

Thông tin thêm về GNF hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ