Tỷ giá hối đoái GNF/HRK 0.00076680 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00077 HRK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00076 HRK |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00075 HRK |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00074 HRK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00074 HRK |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00073 HRK |
GNF | HRK |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.77 |
HRK | GNF |
1 | 1304.11 |
5 | 6520.59 |
10 | 13041.19 |
20 | 26082.39 |
50 | 65205.99 |
100 | 130411.99 |
250 | 326029.98 |
500 | 652059.96 |
1000 | 1304119.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.