Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.015 HTG |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.015 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.015 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.015 HTG |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.015 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.015 HTG |
GNF | HTG |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.54 |
250 | 3.85 |
500 | 7.7 |
1000 | 15.41 |
HTG | GNF |
1 | 64.85 |
5 | 324.28 |
10 | 648.56 |
20 | 1297.12 |
50 | 3242.8 |
100 | 6485.6 |
250 | 16214.01 |
500 | 32428.02 |
1000 | 64856.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.