Tỷ giá hối đoái GNF/HUF 0.043458 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.043 HUF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.043 HUF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.043 HUF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.042 HUF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.042 HUF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.041 HUF |
GNF | HUF |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.86 |
500 | 21.72 |
1000 | 43.45 |
HUF | GNF |
1 | 23.01 |
5 | 115.05 |
10 | 230.1 |
20 | 460.21 |
50 | 1150.54 |
100 | 2301.08 |
250 | 5752.72 |
500 | 11505.44 |
1000 | 23010.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.