Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.045 HUF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.045 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.044 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.044 HUF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.043 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.043 HUF |
GNF | HUF |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.32 |
500 | 22.64 |
1000 | 45.29 |
HUF | GNF |
1 | 22.07 |
5 | 110.38 |
10 | 220.76 |
20 | 441.53 |
50 | 1103.83 |
100 | 2207.67 |
250 | 5519.17 |
500 | 11038.35 |
1000 | 22076.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.