Tỷ giá hối đoái GNF/INR 0.010330 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.010 INR |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.010 INR |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.010 INR |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.010 INR |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0099 INR |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0098 INR |
| GNF | INR |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.052 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.21 |
| 50 | 0.52 |
| 100 | 1.03 |
| 250 | 2.58 |
| 500 | 5.16 |
| 1000 | 10.33 |
| INR | GNF |
| 1 | 96.8 |
| 5 | 484 |
| 10 | 968.01 |
| 20 | 1936.02 |
| 50 | 4840.05 |
| 100 | 9680.11 |
| 250 | 24200.29 |
| 500 | 48400.59 |
| 1000 | 96801.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.