Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.016 ISK |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.016 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.016 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.016 ISK |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.016 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.016 ISK |
GNF | ISK |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.08 |
500 | 8.17 |
1000 | 16.34 |
ISK | GNF |
1 | 61.18 |
5 | 305.94 |
10 | 611.89 |
20 | 1223.79 |
50 | 3059.48 |
100 | 6118.96 |
250 | 15297.41 |
500 | 30594.83 |
1000 | 61189.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.