Valuta Ex Logo

GNF đến ISK

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GNF/ISK 0.015384 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-isk?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where GNF is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngISK
0%1 GNF0.0 GNF0.015 ISK
1%1 GNF0.010 GNF0.015 ISK
2%1 GNF0.020 GNF0.015 ISK
3%1 GNF0.030 GNF0.015 ISK
4%1 GNF0.040 GNF0.015 ISK
5%1 GNF0.050 GNF0.015 ISK

Chuyển đổi Franc Guinea thành Króna Iceland

GNFISK
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.53
2503.84
5007.69
100015.38

Chuyển đổi Króna Iceland thành Franc Guinea

ISKGNF
165
5325.01
10650.03
201300.07
503250.17
1006500.35
25016250.89
50032501.78
100065003.57

Thông tin thêm về GNF hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ