Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.018 JPY |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.018 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.018 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.017 JPY |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.017 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.017 JPY |
GNF | JPY |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.47 |
500 | 8.94 |
1000 | 17.89 |
JPY | GNF |
1 | 55.89 |
5 | 279.47 |
10 | 558.94 |
20 | 1117.89 |
50 | 2794.74 |
100 | 5589.48 |
250 | 13973.7 |
500 | 27947.41 |
1000 | 55894.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.