Valuta Ex Logo

GNF đến JPY

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái GNF/JPY 0.017518 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-jpy?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where GNF is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngJPY
0%1 GNF0.0 GNF0.018 JPY
1%1 GNF0.010 GNF0.017 JPY
2%1 GNF0.020 GNF0.017 JPY
3%1 GNF0.030 GNF0.017 JPY
4%1 GNF0.040 GNF0.017 JPY
5%1 GNF0.050 GNF0.017 JPY

Chuyển đổi Franc Guinea thành Yên Nhật

GNFJPY
10.018
50.088
100.18
200.35
500.88
1001.75
2504.37
5008.75
100017.51

Chuyển đổi Yên Nhật thành Franc Guinea

JPYGNF
157.08
5285.42
10570.84
201141.69
502854.23
1005708.46
25014271.15
50028542.3
100057084.61

Thông tin thêm về GNF hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ