Tỷ giá hối đoái GNF/KGS 0.010101 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.010 KGS |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.010 KGS |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0099 KGS |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0098 KGS |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0097 KGS |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0096 KGS |
GNF | KGS |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.52 |
500 | 5.05 |
1000 | 10.1 |
KGS | GNF |
1 | 98.99 |
5 | 494.99 |
10 | 989.98 |
20 | 1979.96 |
50 | 4949.92 |
100 | 9899.84 |
250 | 24749.62 |
500 | 49499.24 |
1000 | 98998.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.