Valuta Ex Logo

GNF đến KGS

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái GNF/KGS 0.010101 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-kgs?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where GNF is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngKGS
0%1 GNF0.0 GNF0.010 KGS
1%1 GNF0.010 GNF0.010 KGS
2%1 GNF0.020 GNF0.0099 KGS
3%1 GNF0.030 GNF0.0098 KGS
4%1 GNF0.040 GNF0.0097 KGS
5%1 GNF0.050 GNF0.0096 KGS

Chuyển đổi Franc Guinea thành Som Kyrgyzstan

GNFKGS
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.01
2502.52
5005.05
100010.1

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Guinea

KGSGNF
198.99
5494.99
10989.98
201979.96
504949.92
1009899.84
25024749.62
50049499.24
100098998.49

Thông tin thêm về GNF hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ