Tỷ giá hối đoái GNF/KMF 0.050117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.050 KMF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.050 KMF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.049 KMF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.049 KMF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.048 KMF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.048 KMF |
GNF | KMF |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5.01 |
250 | 12.52 |
500 | 25.05 |
1000 | 50.11 |
KMF | GNF |
1 | 19.95 |
5 | 99.76 |
10 | 199.53 |
20 | 399.06 |
50 | 997.67 |
100 | 1995.34 |
250 | 4988.37 |
500 | 9976.74 |
1000 | 19953.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.