Tỷ giá hối đoái GNF/KZT 0.063016 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.063 KZT |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.062 KZT |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.062 KZT |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.061 KZT |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.060 KZT |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.060 KZT |
GNF | KZT |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.3 |
250 | 15.75 |
500 | 31.5 |
1000 | 63.01 |
KZT | GNF |
1 | 15.86 |
5 | 79.34 |
10 | 158.69 |
20 | 317.38 |
50 | 793.45 |
100 | 1586.9 |
250 | 3967.26 |
500 | 7934.53 |
1000 | 15869.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.