Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.058 KZT |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.057 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.057 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.056 KZT |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.056 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.055 KZT |
GNF | KZT |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.79 |
250 | 14.48 |
500 | 28.96 |
1000 | 57.92 |
KZT | GNF |
1 | 17.26 |
5 | 86.31 |
10 | 172.63 |
20 | 345.26 |
50 | 863.16 |
100 | 1726.33 |
250 | 4315.83 |
500 | 8631.66 |
1000 | 17263.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.