Valuta Ex Logo

GNF đến LKR

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái GNF/LKR 0.034262 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-lkr?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where GNF is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngLKR
0%1 GNF0.0 GNF0.034 LKR
1%1 GNF0.010 GNF0.034 LKR
2%1 GNF0.020 GNF0.034 LKR
3%1 GNF0.030 GNF0.033 LKR
4%1 GNF0.040 GNF0.033 LKR
5%1 GNF0.050 GNF0.033 LKR

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rupee Sri Lanka

GNFLKR
10.034
50.17
100.34
200.69
501.71
1003.42
2508.56
50017.13
100034.26

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Franc Guinea

LKRGNF
129.18
5145.93
10291.87
20583.74
501459.35
1002918.7
2507296.75
50014593.51
100029187.03

Thông tin thêm về GNF hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ