Tỷ giá hối đoái GNF/LKR 0.034262 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.034 LKR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.034 LKR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.034 LKR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.033 LKR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.033 LKR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.033 LKR |
GNF | LKR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.56 |
500 | 17.13 |
1000 | 34.26 |
LKR | GNF |
1 | 29.18 |
5 | 145.93 |
10 | 291.87 |
20 | 583.74 |
50 | 1459.35 |
100 | 2918.7 |
250 | 7296.75 |
500 | 14593.51 |
1000 | 29187.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.