Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.034 LKR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.033 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.033 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.033 LKR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.032 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.032 LKR |
GNF | LKR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.37 |
250 | 8.42 |
500 | 16.85 |
1000 | 33.7 |
LKR | GNF |
1 | 29.66 |
5 | 148.32 |
10 | 296.65 |
20 | 593.3 |
50 | 1483.27 |
100 | 2966.54 |
250 | 7416.35 |
500 | 14832.7 |
1000 | 29665.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.