Tỷ giá hối đoái GNF/LVL 0.000070716 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000071 LVL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000070 LVL |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000069 LVL |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000069 LVL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000068 LVL |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000067 LVL |
GNF | LVL |
1 | 0.000071 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00071 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0071 |
250 | 0.018 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.071 |
LVL | GNF |
1 | 14141.15 |
5 | 70705.79 |
10 | 141411.59 |
20 | 282823.19 |
50 | 707057.99 |
100 | 1414115.98 |
250 | 3535289.95 |
500 | 7070579.9 |
1000 | 14141159.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.