Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00056 LYD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00056 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00055 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00055 LYD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00054 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00054 LYD |
GNF | LYD |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
LYD | GNF |
1 | 1775.41 |
5 | 8877.05 |
10 | 17754.11 |
20 | 35508.22 |
50 | 88770.55 |
100 | 177541.1 |
250 | 443852.76 |
500 | 887705.52 |
1000 | 1775411.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.