Tỷ giá hối đoái GNF/LYD 0.00063204 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00063 LYD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00063 LYD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00062 LYD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00061 LYD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00061 LYD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00060 LYD |
GNF | LYD |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
LYD | GNF |
1 | 1582.16 |
5 | 7910.83 |
10 | 15821.66 |
20 | 31643.33 |
50 | 79108.32 |
100 | 158216.65 |
250 | 395541.63 |
500 | 791083.27 |
1000 | 1582166.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.