Chuyển đổi Franc Guinea sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến LYD

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái GNF/LYD 0.00056706 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-lyd?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where GNF is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngLYD
0%1 GNF0.0 GNF0.00057 LYD
1%1 GNF0.010 GNF0.00056 LYD
2%1 GNF0.020 GNF0.00056 LYD
3%1 GNF0.030 GNF0.00055 LYD
4%1 GNF0.040 GNF0.00054 LYD
5%1 GNF0.050 GNF0.00054 LYD

Chuyển đổi Franc Guinea thành Dinar Libi

GNFLYD
10.00057
50.0028
100.0057
200.011
500.028
1000.057
2500.14
5000.28
10000.57

Chuyển đổi Dinar Libi thành Franc Guinea

LYDGNF
11763.48
58817.43
1017634.86
2035269.72
5088174.3
100176348.61
250440871.54
500881743.08
10001763486.17

Thông tin thêm về GNF hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ